Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Tên phần: | PC230-7 Xi lanh Boom thủy lực Assy | Mô hình máy xúc: | PC230-7 |
---|---|---|---|
Số phần: | 707-01-XZ880 707-01-XZ890 | nhiệt độ: | -40°C đến 120°C |
Đường kính khoan: | 80mm đến 210mm | Chiều kính thanh: | 50mm đến 150mm |
nhà máy trực tiếp: | Vâng | thử nghiệm: | Kiểm tra 100% trước khi vận chuyển |
Làm nổi bật: | Komatsu PC230-7 xi lanh máy đào,Xylinder cánh quạt thủy lực XZ880 XZ890,Xăng thủy lực máy đào với bảo hành |
707-01-XZ880 707-01-XZ890 Xi lanh thủy lực cần gạt máy xúc PC230-7 cho Komatsu
Chúng tôi chuyên về xi lanh thủy lực máy xúc trong hơn 16 năm, với sản phẩm xuất khẩu đến hơn 100 quốc gia trên toàn thế giới. Khi sự hiện diện toàn cầu của chúng tôi tiếp tục mở rộng, quy mô công ty của chúng tôi cũng vậy. Được hỗ trợ bởi nhiều năm kinh nghiệm và sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi cung cấp một giải pháp hoàn chỉnh — từ nguyên liệu thô và các bộ phận cấu thành đến các xi lanh được lắp ráp hoàn chỉnh và bộ dụng cụ sửa chữa. Glparts là một nhà sản xuất mà bạn có thể tin cậy.
Model | PC230-7 |
Mã phụ tùng | 707-01-XZ880 707-01-XZ890 |
Loại phớt | NOK và SKF |
Thời gian vận chuyển | 5~7 Ngày |
Bảo hành | 12 Tháng |
Thương hiệu | Komatsu |
Các bộ phận của xi lanh cần gạt thủy lực
Vị trí | Mã phụ tùng | Tên phụ tùng | Vị trí | Mã phụ tùng | Tên phụ tùng | Vị trí | Mã phụ tùng | Tên phụ tùng |
G-1. | 707-01-XZ880 | CỤM XI LANH CẦN GẠT, BÊN TRÁI (LỚP PHỦ CUỐI CÙNG) Komatsu China | 14 | 707-51-90640 | VÒNG ĐỆM, ĐỆM (BỘ) Komatsu China | 29 | 707-86-66310 | ỐNG, BÊN TRÁI Komatsu China |
G-2. | 707-01-XZ890 | CỤM XI LANH CẦN GẠT, BÊN PHẢI (LỚP PHỦ CUỐI CÙNG) Komatsu China | 15 | 01010-81670 | BU LÔNG Komatsu | 707-86-66330 | ỐNG, BÊN PHẢI Komatsu China | |
707-01-0A350 | CỤM XI LANH Komatsu | 16 | 01643-51645 | VÒNG ĐỆM Komatsu | 30 | 01435-01055 | BU LÔNG Komatsu | |
1 | 707-13-13470 | XI LANH Komatsu China | 17 | 707-36-13780 | PISTON Komatsu OEM | 31 | 01435-01040 | BU LÔNG Komatsu |
2 | 707-76-80431 | BUSHING Komatsu | 18 | 707-44-13180 | VÒNG, PISTON (BỘ) Komatsu China | 32 | 07000-13030 | O-RING (BỘ) Komatsu |
3 | 07145-00080 | PHỚT, CHỐNG BỤI (BỘ) Komatsu China | 19 | 707-39-13150 | VÒNG, MÒN (BỘ) Komatsu | 33 | 707-88-22610 | GIÁ ĐỠ, BÊN TRÁI Komatsu China |
4 | 707-58-90930 | CẦN, PISTON Komatsu China | 20 | 707-44-13911 | VÒNG Komatsu OEM | 707-88-22620 | GIÁ ĐỠ, BÊN PHẢI Komatsu China | |
7 | 707-27-13921 | ĐẦU, XI LANH Komatsu | 21 | 707-71-60970 | PLUNGER Komatsu | 34 | 707-88-21311 | BĂNG Komatsu China |
8 | 07179-13104 | VÒNG, SNAP Komatsu | 22 | 07000-15080 | O-RING (BỘ) Komatsu China | 35 | 01435-01030 | BU LÔNG Komatsu |
9 | 195-63-94170 | PHỚT, CHỐNG BỤI (BỘ) Komatsu China | 23 | 707-35-90940 | VÒNG, BACK-UP (BỘ) Komatsu | 36 | 07283-22738 | KẸP Komatsu |
10 | 707-52-90680 | BUSHING Komatsu OEM | 24 | 01310-01216 | VÍT Komatsu | 37 | 01599-01011 | ĐAI ỐC Komatsu |
11 | 707-51-90030 | ĐÓNG GÓI, CẦN (BỘ) Komatsu | 25 | 707-71-34630 | VÒNG ĐỆM Komatsu China | 38 | 01643-31032 | VÒNG ĐỆM Komatsu |
12 | 07000-15120 | O-RING (BỘ) Komatsu | 28 | 707-86-66290 | ỐNG, BÊN TRÁI Komatsu China | 707-99-47790 | BỘ SỬA CHỮA Komatsu OEM | |
13 | 707-35-91320 | VÒNG, BACK-UP (BỘ) Komatsu | 707-86-66320 | ỐNG, BÊN PHẢI Komatsu China |
Người liên hệ: Mrs. Tina
Tel: 13081912597
Fax: 86-86-13081912597